XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Miền Trung
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
XỔ SỐ QUẢNG TRỊ (XSQT)
XỔ SỐ QUẢNG TRỊ (XSQT) 23/03/2023
XSQT 23/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 78 | 0: 7 | |
G7 | 113 |
1: 7,3,1,0 | |
G6 | 1581 6053 1710 |
2: | |
G5 | 3169 |
3: 9 | |
G4 | 61866 15139 77276 |
4: 4 | |
5: 3 | |||
G3 | 00380 30307 |
6: 9, 6 | |
G2 | 62711 |
7: 8,8,6,6 | |
G1 | 10996 |
8: 1, 0 | |
ĐB | 554993 | 9: 6, 3 |
XỔ SỐ QUẢNG TRỊ (XSQT) 16/03/2023
XSQT 16/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 22 | 0: 4 | |
G7 | 934 |
1: 6, 3 | |
G6 | 7437 6622 3269 |
2: 2, 2 | |
G5 | 3984 |
3: 9,7,7,4,1 | |
G4 | 62731 29739 26398 |
4: 0 | |
5: 9 | |||
G3 | 82399 93313 |
6: 9, 7 | |
G2 | 48140 |
7: | |
G1 | 46867 |
8: 4 | |
ĐB | 265537 | 9: 9, 8, 6 |
XỔ SỐ QUẢNG TRỊ (XSQT) 09/03/2023
XSQT 09/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 34 | 0: 7, 3, 0 | |
G7 | 529 |
1: | |
G6 | 4672 0685 3683 |
2: 9,9,9,1 | |
G5 | 1785 |
3: 4 | |
G4 | 13485 45157 35203 |
4: 7 | |
5: 7 | |||
G3 | 39187 42500 |
6: | |
G2 | 63707 |
7: 2 | |
G1 | 51629 |
8: 8,7,5,5,5,3 | |
ĐB | 773793 | 9: 3 |
XỔ SỐ QUẢNG TRỊ (XSQT) 02/03/2023
XSQT 02/03 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 53 | 0: 3 | |
G7 | 846 |
1: 8, 8 | |
G6 | 5166 5818 8484 |
2: 2 | |
G5 | 9251 |
3: 2 | |
G4 | 37003 12243 75694 |
4: 6,5,5,3 | |
5: 3, 1, 0 | |||
G3 | 44218 92932 |
6: 7, 6, 3 | |
G2 | 49863 |
7: | |
G1 | 39467 |
8: 4 | |
ĐB | 480645 | 9: 8, 4 |
XỔ SỐ QUẢNG TRỊ (XSQT) 23/02/2023
XSQT 23/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 69 | 0: 6 | |
G7 | 899 |
1: 8 | |
G6 | 7957 8891 8451 |
2: | |
G5 | 9034 |
3: 5, 4, 4 | |
G4 | 04093 94674 57418 |
4: | |
5: 7, 1, 1 | |||
G3 | 36595 44206 |
6: 9,5,4,2 | |
G2 | 80034 |
7: 4 | |
G1 | 64951 |
8: 0 | |
ĐB | 036980 | 9: 9,5,3,1 |
XỔ SỐ QUẢNG TRỊ (XSQT) 16/02/2023
XSQT 16/02 (Thứ Năm) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 79 | 0: | |
G7 | 023 |
1: 3 | |
G6 | 7891 9487 4823 |
2: 3, 3 | |
G5 | 9779 |
3: 1 | |
G4 | 96473 14253 93342 |
4: 8, 2, 2 | |
5: 3 | |||
G3 | 51665 03713 |
6: 5 | |
G2 | 73742 |
7: 9,9,8,3,3 | |
G1 | 54078 |
8: 7, 7 | |
ĐB | 622887 | 9: 5, 1 |
VỀ KẾT QUẢ XỔ SỐ QUẢNG TRỊ (KQXSQT- SXQT)
Một số thông tin về xổ số Quảng Trị: Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào lúc 18 giờ 10 phút ngày thứ năm hàng tuần trực tiếp tại Hội trường quay số mở thưởng của Công ty, trước sự chứng kiến và giám sát của Hội đồng Giám sát xổ sõ kiến thiết tỉnh gồm đại diện các cơ quan:
- Sở Tài Chính tỉnh
- Thanh tra Nhà Nước tỉnh
- Công an tỉnh
- Sở Tư pháp
- Viện kiểm sát nhân dân tỉnh
- Công ty TNHH Xổ số kiến thiết Quảng Trị
- Cùng sự tham gia đông đảo của quân chúng nhân dân.
- Sở Tài Chính tỉnh
- Thanh tra Nhà Nước tỉnh
- Công an tỉnh
- Sở Tư pháp
- Viện kiểm sát nhân dân tỉnh
- Công ty TNHH Xổ số kiến thiết Quảng Trị
- Cùng sự tham gia đông đảo của quân chúng nhân dân.